Có 2 kết quả:

擦伤 cā shāng ㄘㄚ ㄕㄤ擦傷 cā shāng ㄘㄚ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to abrade
(2) to scrape
(3) to chafe
(4) to graze
(5) abrasion
(6) friction burn
(7) scratch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to abrade
(2) to scrape
(3) to chafe
(4) to graze
(5) abrasion
(6) friction burn
(7) scratch

Bình luận 0